amniotic ectoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amniotic ectoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amniotic ectoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amniotic ectoderm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amniotic ectoderm

    * kỹ thuật

    y học:

    ngoại bì màng