amnioscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amnioscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amnioscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amnioscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amnioscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    soi túi đầu ối