amniota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amniota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amniota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amniota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amniota

    higher vertebrates (reptiles, birds and mammals) possessing an amnion during development

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).