amniote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amniote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amniote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amniote.
Từ điển Anh Việt
amniote
* danh từ
động vật có màng ối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amniote
any member of the Amniota