ambient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambient.
Từ điển Anh Việt
ambient
/'æmbiənt/
* tính từ
bao quanh, ở xung quanh
ambient
(Tech) chung quanh, môi trường
ambient
(hình học) không gian xung quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ambient
* kỹ thuật
môi trường xung quanh
xung quanh
toán & tin:
không gian xung quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambient
completely enveloping
the ambient air
ambient sound
the ambient temperature