ambient temperature switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambient temperature switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambient temperature switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambient temperature switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ambient temperature switch

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cảm biến nhiệt độ môi trường