ambient condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambient condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambient condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambient condition.

Từ điển Anh Việt

  • ambient condition

    (Tech) điều kiện chung quanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ambient condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện xung quanh