adjacent node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjacent node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacent node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacent node.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjacent node

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nút gần kề

    nút kế bên

    nút kế cận

    điện tử & viễn thông:

    nút kề