adjacent channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjacent channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacent channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacent channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjacent channel
* kỹ thuật
kênh lân cận
xây dựng:
băng tần tiếp cận
đường cống phụ
toán & tin:
kênh kế cận
Từ liên quan
- adjacent
- adjacently
- adjacent area
- adjacent coil
- adjacent lane
- adjacent node
- adjacent pier
- adjacent rock
- adjacent side
- adjacent angle
- adjacent field
- adjacent point
- adjacent sides
- adjacent angles
- adjacent domain
- adjacent ground
- adjacent matrix
- adjacent window
- adjacent channel
- adjacent network
- adjacent position
- adjacent register
- adjacent vertices
- adjacent of window
- adjacent structure
- adjacent frequencies
- adjacent link station
- adjacent message area
- adjacent of a polygon
- adjacent channel (ach)
- adjacent control point
- adjacent channel rejection
- adjacent link station image
- adjacent channel selectivity
- adjacent communicating rooms
- adjacent channel interference
- adjacent-channel interference
- adjacent channel interference (aci)
- adjacent communicating rooms with separate exits