adjacent channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjacent channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacent channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacent channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjacent channel

    * kỹ thuật

    kênh lân cận

    xây dựng:

    băng tần tiếp cận

    đường cống phụ

    toán & tin:

    kênh kế cận