adjacent control point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjacent control point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacent control point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacent control point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjacent control point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm điều khiển kế cận

    điện tử & viễn thông:

    điểm điều khiển phụ cận