adjacent communicating rooms with separate exits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjacent communicating rooms with separate exits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacent communicating rooms with separate exits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacent communicating rooms with separate exits.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjacent communicating rooms with separate exits

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dãy phòng cách ly liền kề