accelerating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating.
Từ điển Anh Việt
accelerating
/æk'seləreitiɳ/
* tính từ
làm nhanh thêm
gia tốc
accelerating force: (vật lý) lực gia tốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerating
* kỹ thuật
gia tốc
sự gia tốc
sự tăng tốc
tăng tốc
Từ liên quan
- accelerating
- accelerating coil
- accelerating grid
- accelerating pump
- accelerating tube
- accelerating well
- accelerating agent
- accelerating anode
- accelerating field
- accelerating force
- accelerating power
- accelerating relay
- accelerating cavity
- accelerating screen
- accelerating torque
- accelerating chamber
- accelerating machine
- accelerating voltage
- accelerating admixture
- accelerating electrode
- accelerating inflation
- accelerating potential