accelerating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating.

Từ điển Anh Việt

  • accelerating

    /æk'seləreitiɳ/

    * tính từ

    làm nhanh thêm

    gia tốc

    accelerating force: (vật lý) lực gia tốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerating

    * kỹ thuật

    gia tốc

    sự gia tốc

    sự tăng tốc

    tăng tốc