accelerating cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerating cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating cavity.

Từ điển Anh Việt

  • accelerating cavity

    (Tech) cái hốc gia tốc