accelerating inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerating inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating inflation.
Từ điển Anh Việt
Accelerating inflation
(Econ) Lạm phát gia tốc.
+ Sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. Nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì việc đó sẽ dẫn tới lạm phát gia tốc.
Từ liên quan
- accelerating
- accelerating coil
- accelerating grid
- accelerating pump
- accelerating tube
- accelerating well
- accelerating agent
- accelerating anode
- accelerating field
- accelerating force
- accelerating power
- accelerating relay
- accelerating cavity
- accelerating screen
- accelerating torque
- accelerating chamber
- accelerating machine
- accelerating voltage
- accelerating admixture
- accelerating electrode
- accelerating inflation
- accelerating potential