accelerating pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerating pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerating pump
* kỹ thuật
máy bơm gia tốc
xây dựng:
bơm gia tốc
cơ khí & công trình:
bơm tăng tốc
Từ liên quan
- accelerating
- accelerating coil
- accelerating grid
- accelerating pump
- accelerating tube
- accelerating well
- accelerating agent
- accelerating anode
- accelerating field
- accelerating force
- accelerating power
- accelerating relay
- accelerating cavity
- accelerating screen
- accelerating torque
- accelerating chamber
- accelerating machine
- accelerating voltage
- accelerating admixture
- accelerating electrode
- accelerating inflation
- accelerating potential