accelerating field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerating field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating field.
Từ điển Anh Việt
accelerating field
(Tech) trường gia tốc
Từ liên quan
- accelerating
- accelerating coil
- accelerating grid
- accelerating pump
- accelerating tube
- accelerating well
- accelerating agent
- accelerating anode
- accelerating field
- accelerating force
- accelerating power
- accelerating relay
- accelerating cavity
- accelerating screen
- accelerating torque
- accelerating chamber
- accelerating machine
- accelerating voltage
- accelerating admixture
- accelerating electrode
- accelerating inflation
- accelerating potential