accelerating chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerating chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerating chamber

    * kỹ thuật

    vật lý:

    buồng gia tốc