accelerating anode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerating anode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerating anode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerating anode.
Từ điển Anh Việt
accelerating anode
(Tech) dương cực gia tốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerating anode
* kỹ thuật
anôt tăng tốc
điện lạnh:
anôt gia tốc
điện:
anôt thứ hai
Từ liên quan
- accelerating
- accelerating coil
- accelerating grid
- accelerating pump
- accelerating tube
- accelerating well
- accelerating agent
- accelerating anode
- accelerating field
- accelerating force
- accelerating power
- accelerating relay
- accelerating cavity
- accelerating screen
- accelerating torque
- accelerating chamber
- accelerating machine
- accelerating voltage
- accelerating admixture
- accelerating electrode
- accelerating inflation
- accelerating potential