abyss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abyss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abyss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abyss.

Từ điển Anh Việt

  • abyss

    /ə'bis/

    * danh từ

    vực sâu, vực thẳm

    biển thẳm

    lòng trái đất; địa ngục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abyss

    a bottomless gulf or pit; any unfathomable (or apparently unfathomable) cavity or chasm or void extending below (often used figuratively)

    Synonyms: abysm

    Similar:

    expiate: make amends for

    expiate one's sins

    Synonyms: aby, abye, atone