abnormal termination (of a call, e.g.) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnormal termination (of a call, e.g.) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnormal termination (of a call, e.g.) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnormal termination (of a call, e.g.).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abnormal termination (of a call, e.g.)
* kỹ thuật
kết thúc bất thường
Từ liên quan
- abnormal
- abnormalcy
- abnormally
- abnormality
- abnormal soil
- abnormal wear
- abnormal status
- abnormal stress
- abnormal profits
- abnormal function
- abnormal spoilage
- abnormal statement
- abnormal structure
- abnormal variation
- abnormal psychology
- abnormal reflection
- abnormal refraction
- abnormal end (abend)
- abnormal end of task
- abnormal propagation
- abnormal singularity
- abnormal temperature
- abnormal termination
- abnormal transaction
- abnormal return address
- abnormal end of transmission
- abnormal release user ppdu (aru ppdu)
- abnormal termination (of a call, e.g.)
- abnormal release provider ppdu (arp ppdu)