abnormal psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnormal psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnormal psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnormal psychology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abnormal psychology
the branch of psychology concerned with abnormal behavior
Synonyms: psychopathology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abnormal
- abnormalcy
- abnormally
- abnormality
- abnormal soil
- abnormal wear
- abnormal status
- abnormal stress
- abnormal profits
- abnormal function
- abnormal spoilage
- abnormal statement
- abnormal structure
- abnormal variation
- abnormal psychology
- abnormal reflection
- abnormal refraction
- abnormal end (abend)
- abnormal end of task
- abnormal propagation
- abnormal singularity
- abnormal temperature
- abnormal termination
- abnormal transaction
- abnormal return address
- abnormal end of transmission
- abnormal release user ppdu (aru ppdu)
- abnormal termination (of a call, e.g.)
- abnormal release provider ppdu (arp ppdu)