abnormal profits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnormal profits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnormal profits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnormal profits.
Từ điển Anh Việt
Abnormal profits
(Econ) Lợi nhuận dị thường
+ Xem SUPER-NORMAL PROFITS
Từ liên quan
- abnormal
- abnormalcy
- abnormally
- abnormality
- abnormal soil
- abnormal wear
- abnormal status
- abnormal stress
- abnormal profits
- abnormal function
- abnormal spoilage
- abnormal statement
- abnormal structure
- abnormal variation
- abnormal psychology
- abnormal reflection
- abnormal refraction
- abnormal end (abend)
- abnormal end of task
- abnormal propagation
- abnormal singularity
- abnormal temperature
- abnormal termination
- abnormal transaction
- abnormal return address
- abnormal end of transmission
- abnormal release user ppdu (aru ppdu)
- abnormal termination (of a call, e.g.)
- abnormal release provider ppdu (arp ppdu)