abnormal soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnormal soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnormal soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnormal soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abnormal soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất không bình thường
Từ liên quan
- abnormal
- abnormalcy
- abnormally
- abnormality
- abnormal soil
- abnormal wear
- abnormal status
- abnormal stress
- abnormal profits
- abnormal function
- abnormal spoilage
- abnormal statement
- abnormal structure
- abnormal variation
- abnormal psychology
- abnormal reflection
- abnormal refraction
- abnormal end (abend)
- abnormal end of task
- abnormal propagation
- abnormal singularity
- abnormal temperature
- abnormal termination
- abnormal transaction
- abnormal return address
- abnormal end of transmission
- abnormal release user ppdu (aru ppdu)
- abnormal termination (of a call, e.g.)
- abnormal release provider ppdu (arp ppdu)