able seaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
able seaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm able seaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của able seaman.
Từ điển Anh Việt
able seaman
* danh từ
(vt là AB) thủy thủ hạng nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
able seaman
a seaman in the merchant marine; trained in special skills
Synonyms: able-bodied seaman