ablegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ablegate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablegate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablegate.
Từ điển Anh Việt
ablegate
* danh từ
đại sứ giáo hoàng
ablegate
* danh từ
đại sứ giáo hoàng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.