ablegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablegate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablegate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablegate.

Từ điển Anh Việt

  • ablegate

    * danh từ

    đại sứ giáo hoàng