able-bodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

able-bodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm able-bodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của able-bodied.

Từ điển Anh Việt

  • able-bodied

    /'eibl'bɔdid/

    * tính từ

    khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

    able-bodied seaman: ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • able-bodied

    Similar:

    able: having a strong healthy body

    an able seaman

    every able-bodied young man served in the army