vắng trong Tiếng Anh là gì?

vắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắng

    uninhabited; deserted; desolate; absent

    người đàn ông vắng vợ/người đàn bà vắng chồng grass-widower/grass-widow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vắng

    * adj

    deserted, desolated absent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vắng

    deserted, desolate, absent, empty