vắng mặt trong Tiếng Anh là gì?
vắng mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vắng mặt
absent; missing
tại sao ông ta vắng mặt trong cuộc họp cuối năm? why was he absent from the end-of-year meeting?; why did he absent himself from the end-of-year meeting?
ai sẽ thay anh làm tổng giám đốc khi anh vắng mặt? who will replace you as director-general while you are absent?; who will replace you as director-general during your absence?
Từ điển Việt Anh - VNE.
vắng mặt
absent, away, in absentia
Từ liên quan
- vắng
- vắng vẻ
- vắng bặt
- vắng mặt
- vắng nhà
- vắng teo
- vắng tin
- vắng bóng
- vắng lặng
- vắng ngắt
- vắng tanh
- vắng khách
- vắng người
- vắng tiếng
- vắng mặt có phép
- vắng mặt ở đơn vị
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt không phép
- vắng mặt bất hợp pháp
- vắng như chùa bà đanh
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mợ thì chợ vẫn đông
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- vắng mặt không có lý do chính đáng
- vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp