vắng vẻ trong Tiếng Anh là gì?

vắng vẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng vẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắng vẻ

    deserted; desolate

    đường phố vắng vẻ the streets were deserted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vắng vẻ

    * adj

    quiet deserted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vắng vẻ

    quiet deserted