vắng tin trong Tiếng Anh là gì?
vắng tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vắng tin
not to receive any news (from) not to hear (from)
Từ điển Việt Anh - VNE.
vắng tin
not to receive any news (from) not to hear (from)
Từ liên quan
- vắng
- vắng vẻ
- vắng bặt
- vắng mặt
- vắng nhà
- vắng teo
- vắng tin
- vắng bóng
- vắng lặng
- vắng ngắt
- vắng tanh
- vắng khách
- vắng người
- vắng tiếng
- vắng mặt có phép
- vắng mặt ở đơn vị
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt không phép
- vắng mặt bất hợp pháp
- vắng như chùa bà đanh
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mợ thì chợ vẫn đông
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- vắng mặt không có lý do chính đáng
- vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp