vắng tin trong Tiếng Anh là gì?

vắng tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắng tin

    not to receive any news (from) not to hear (from)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vắng tin

    not to receive any news (from) not to hear (from)