vắng mặt không phép trong Tiếng Anh là gì?
vắng mặt không phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng mặt không phép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vắng mặt không phép
xem vắng mặt bất hợp pháp
vắng mặt không phép bảy lần trong một tháng thì bị sa thải if you have seven absences without leave within one month, you will get the sack; seven absences without leave within one month will lead to dismissal
sự thường xuyên vắng mặt không phép absenteeism
Từ liên quan
- vắng
- vắng vẻ
- vắng bặt
- vắng mặt
- vắng nhà
- vắng teo
- vắng tin
- vắng bóng
- vắng lặng
- vắng ngắt
- vắng tanh
- vắng khách
- vắng người
- vắng tiếng
- vắng mặt có phép
- vắng mặt ở đơn vị
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt không phép
- vắng mặt bất hợp pháp
- vắng như chùa bà đanh
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mợ thì chợ vẫn đông
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- vắng mặt không có lý do chính đáng
- vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp