vắng mặt không phép trong Tiếng Anh là gì?

vắng mặt không phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng mặt không phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắng mặt không phép

    xem vắng mặt bất hợp pháp

    vắng mặt không phép bảy lần trong một tháng thì bị sa thải if you have seven absences without leave within one month, you will get the sack; seven absences without leave within one month will lead to dismissal

    sự thường xuyên vắng mặt không phép absenteeism