vắng mặt lúc điểm danh trong Tiếng Anh là gì?

vắng mặt lúc điểm danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắng mặt lúc điểm danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắng mặt lúc điểm danh

    absent from roll-call

    hai kẻ trốn việc bị ghi là vắng mặt lúc điểm danh those two quitters were reported absent from roll-call