vô trong Tiếng Anh là gì?
vô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vô
xem vào
Từ điển Việt Anh - VNE.
vô
(1) in-, im-, (negative prefix); (2) in, at, on; (3) to go into, enter [= vào]
vô
xem vào
vô
(1) in-, im-, (negative prefix); (2) in, at, on; (3) to go into, enter [= vào]
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.