vô lại trong Tiếng Anh là gì?
vô lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vô lại
scamp; roguc, rotter; scapegrace; good-for-nothing
Từ điển Việt Anh - VNE.
vô lại
to reenter
vô lại
scamp; roguc, rotter; scapegrace; good-for-nothing
vô lại
to reenter
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.