vô cảm trong Tiếng Anh là gì?

vô cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vô cảm

    soulless; emotionless

    gương mặt/cặp mắt vô cảm emotionless face/eyes

    insensible; insensitive

    trạng thái vô cảm insensibility; insensitiveness; anaesthesia