vô tội trong Tiếng Anh là gì?
vô tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vô tội
sinless; guiltless; clean-handed; innocent
những nạn nhân vô tội của hành động bạo lực vô ý thức the innocent victims of mindless violence
chứng minh ai vô tội to prove somebody's innocence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vô tội
* adj
innocent
Từ điển Việt Anh - VNE.
vô tội
innocent