vô chủ trong Tiếng Anh là gì?

vô chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vô chủ

    unowned; derelict; ownerless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vô chủ

    * adj

    unowned

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vô chủ

    unowned