vô hậu trong Tiếng Anh là gì?

vô hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vô hậu

    heirless, without posterity, without future descendants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vô hậu

    heirless, without posterity, without future descendants