vô tư trong Tiếng Anh là gì?
vô tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vô tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vô tư
impartial; disinterested; unprejudiced; unbiased; even-handed; fair-minded
thật khó giữ cho mình hoàn toàn vô tư it's hard to be totally unprejudiced/unbiased
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vô tư
* adj
impartial, unbiased
Từ điển Việt Anh - VNE.
vô tư
impartial, unbiased