tuệ trong Tiếng Anh là gì?

tuệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuệ

    perspicacity (term used in buddhist books)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuệ

    (1) comet; (2) intelligent, bright, keen