tuệ căn trong Tiếng Anh là gì?

tuệ căn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuệ căn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuệ căn

    (buddhist) the root of intelligence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuệ căn

    (Buddhism) the root of intelligence