tuệ tĩnh trong Tiếng Anh là gì?

tuệ tĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuệ tĩnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuệ tĩnh

    (buddhist) understanding, clear-sightedness