tuệ đồng trong Tiếng Anh là gì?

tuệ đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuệ đồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuệ đồng

    intelligent boy