trong trong Tiếng Anh là gì?
trong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trong
clear; pure; internal; interior; inner; inside; in
nói chuyện trong lớp to talk in class, phim hay
nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực it's a good film, but there's too much violence in it
during
không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh it is inadvisable to drink alcohol during the treatment
within
các nước trong cộng đồng châu âu countries within the ec
giữ trọng trách trong đảng/chính phủ to hold an important position within the party/government
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trong
* adj
clear, pure
* conj
within, in for
* adj
internal, interior
Từ điển Việt Anh - VNE.
trong
during; in(side), among
Từ liên quan
- trong
- trong cơ
- trong da
- trong kỳ
- trong mờ
- trong số
- trong óc
- trong đó
- trong ấy
- trong ban
- trong dịp
- trong khi
- trong lúc
- trong mắt
- trong nhà
- trong này
- trong năm
- trong tay
- trong tim
- trong tôi
- trong túi
- trong veo
- trong vắt
- trong đám
- trong đây
- trong đêm
- trong đầu
- trong đời
- trong bang
- trong bóng
- trong băng
- trong bụng
- trong giới
- trong lành
- trong lách
- trong lòng
- trong mìng
- trong mình
- trong mạch
- trong ngày
- trong ngần
- trong ngọc
- trong nước
- trong ruột
- trong rừng
- trong suốt
- trong sáng
- trong sạch
- trong thời
- trong trẻo