trong khi trong Tiếng Anh là gì?
trong khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trong khi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trong khi
whereas; while
đừng nói khi người ta đang trình diễn! don't speak while the performance is in progress!
nó đi học quên đem theo sách, trong khi anh nó thường xuyên quên đi học he forgets his books when going to school, while his brother often forgets to go to school
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trong khi
* adv
while, meanwhile
Từ điển Việt Anh - VNE.
trong khi
while, meanwhile
Từ liên quan
- trong
- trong cơ
- trong da
- trong kỳ
- trong mờ
- trong số
- trong óc
- trong đó
- trong ấy
- trong ban
- trong dịp
- trong khi
- trong lúc
- trong mắt
- trong nhà
- trong này
- trong năm
- trong tay
- trong tim
- trong tôi
- trong túi
- trong veo
- trong vắt
- trong đám
- trong đây
- trong đêm
- trong đầu
- trong đời
- trong bang
- trong bóng
- trong băng
- trong bụng
- trong giới
- trong lành
- trong lách
- trong lòng
- trong mìng
- trong mình
- trong mạch
- trong ngày
- trong ngần
- trong ngọc
- trong nước
- trong ruột
- trong rừng
- trong suốt
- trong sáng
- trong sạch
- trong thời
- trong trẻo