trong khi trong Tiếng Anh là gì?

trong khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trong khi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trong khi

    whereas; while

    đừng nói khi người ta đang trình diễn! don't speak while the performance is in progress!

    nó đi học quên đem theo sách, trong khi anh nó thường xuyên quên đi học he forgets his books when going to school, while his brother often forgets to go to school

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trong khi

    * adv

    while, meanwhile

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trong khi

    while, meanwhile