trong nước trong Tiếng Anh là gì?
trong nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trong nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trong nước
in water
chất này có thể hooà tan trong nước hay không is this substance soluble in water?; is this a water-soluble substance?
home; inland; domestic
tin trong nước home news
huy động tối đa sức mạnh vật chất và tinh thần của mọi người việt nam trong nước và ở nước ngoài to mobilise to the highest degree the material and moral strength of all vietnamese at home and abroad
Từ điển Việt Anh - VNE.
trong nước
domestic
Từ liên quan
- trong
- trong cơ
- trong da
- trong kỳ
- trong mờ
- trong số
- trong óc
- trong đó
- trong ấy
- trong ban
- trong dịp
- trong khi
- trong lúc
- trong mắt
- trong nhà
- trong này
- trong năm
- trong tay
- trong tim
- trong tôi
- trong túi
- trong veo
- trong vắt
- trong đám
- trong đây
- trong đêm
- trong đầu
- trong đời
- trong bang
- trong bóng
- trong băng
- trong bụng
- trong giới
- trong lành
- trong lách
- trong lòng
- trong mìng
- trong mình
- trong mạch
- trong ngày
- trong ngần
- trong ngọc
- trong nước
- trong ruột
- trong rừng
- trong suốt
- trong sáng
- trong sạch
- trong thời
- trong trẻo