trong sạch trong Tiếng Anh là gì?
trong sạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trong sạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trong sạch
pure; immaculate; untarnished; unblemished; stainless; spotless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trong sạch
* adj
clean
Từ điển Việt Anh - VNE.
trong sạch
fair, just, upright, pure, clean, chaste
Từ liên quan
- trong
- trong cơ
- trong da
- trong kỳ
- trong mờ
- trong số
- trong óc
- trong đó
- trong ấy
- trong ban
- trong dịp
- trong khi
- trong lúc
- trong mắt
- trong nhà
- trong này
- trong năm
- trong tay
- trong tim
- trong tôi
- trong túi
- trong veo
- trong vắt
- trong đám
- trong đây
- trong đêm
- trong đầu
- trong đời
- trong bang
- trong bóng
- trong băng
- trong bụng
- trong giới
- trong lành
- trong lách
- trong lòng
- trong mìng
- trong mình
- trong mạch
- trong ngày
- trong ngần
- trong ngọc
- trong nước
- trong ruột
- trong rừng
- trong suốt
- trong sáng
- trong sạch
- trong thời
- trong trẻo