trước tiên trong Tiếng Anh là gì?
trước tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước tiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trước tiên
first; firstly; first of all; for openers
nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! mình thèm quá! but first, some pure spring water! i'm dying for it!
trước tiên mình nên làm gì nhỉ? what should i do first?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trước tiên
* adv, tính từ first, firstly
Từ điển Việt Anh - VNE.
trước tiên
first off, first of all, first and foremost, at first
Từ liên quan
- trước
- trước bạ
- trước là
- trước đã
- trước đó
- trước cửa
- trước hết
- trước khi
- trước kia
- trước lúc
- trước mắt
- trước mặt
- trước nay
- trước ngọ
- trước nhà
- trước sau
- trước tác
- trước đây
- trước ngày
- trước nhất
- trước sườn
- trước thềm
- trước tiên
- trước tuổi
- trước được
- trước tháng
- trước bữa ăn
- trước hết là
- trước khi đẻ
- trước kỳ hạn
- trước mặt tôi
- trước nhất là
- trước tiên là
- trước khi chết
- trước khi sinh
- trước mắt mình
- trước nhân dân
- trước thế giới
- trước tây lịch
- trước tình thế
- trước một tháng
- trước nội chiến
- trước tình hình
- trước pháp thuộc
- trước chiến tranh
- trước lạ sau quen
- trước sao sau vậy
- trước sau như một
- trước thềm thế kỷ
- trước tuổi đi học