trước tiên trong Tiếng Anh là gì?

trước tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước tiên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trước tiên

    first; firstly; first of all; for openers

    nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! mình thèm quá! but first, some pure spring water! i'm dying for it!

    trước tiên mình nên làm gì nhỉ? what should i do first?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trước tiên

    * adv, tính từ first, firstly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trước tiên

    first off, first of all, first and foremost, at first