trước kỳ hạn trong Tiếng Anh là gì?
trước kỳ hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước kỳ hạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trước kỳ hạn
* ttừ
anticipatory, anticipative
Từ liên quan
- trước
- trước bạ
- trước là
- trước đã
- trước đó
- trước cửa
- trước hết
- trước khi
- trước kia
- trước lúc
- trước mắt
- trước mặt
- trước nay
- trước ngọ
- trước nhà
- trước sau
- trước tác
- trước đây
- trước ngày
- trước nhất
- trước sườn
- trước thềm
- trước tiên
- trước tuổi
- trước được
- trước tháng
- trước bữa ăn
- trước hết là
- trước khi đẻ
- trước kỳ hạn
- trước mặt tôi
- trước nhất là
- trước tiên là
- trước khi chết
- trước khi sinh
- trước mắt mình
- trước nhân dân
- trước thế giới
- trước tây lịch
- trước tình thế
- trước một tháng
- trước nội chiến
- trước tình hình
- trước pháp thuộc
- trước chiến tranh
- trước lạ sau quen
- trước sao sau vậy
- trước sau như một
- trước thềm thế kỷ
- trước tuổi đi học