trước kia trong Tiếng Anh là gì?

trước kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trước kia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trước kia

    before; formerly; once

    cô ta nói tiếng anh hay hơn trước kia nhiều she speaks english much better than she did before

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trước kia

    before, previous, former; formerly, once, in the past